Characters remaining: 500/500
Translation

dốc trang

Academic
Friendly

Từ "dốc trang" trong tiếng Việt có nghĩa là "vét hết tiền tài hiện " hoặc "dốc hết sức lực, tài sản, hay nguồn lực vào một việc đó". Cụm từ này thường được sử dụng trong những tình huống người ta quyết định chi tiêu hoặc đầu toàn bộ số tiền, tài sản của mình cho một mục đích nhất định, thường với hy vọng sẽ thu lại lợi nhuận hoặc thành công.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Anh ấy quyết định dốc trang vào việc kinh doanh mới này."
    • (Nghĩa là: Anh ấy đã chi hết tiền của mình cho công việc kinh doanh mới.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Để có thể thực hiện ước mơ mở quán cà phê, ấy đã dốc trang tất cả tài sản mình tích cóp được."
    • (Nghĩa là: ấy đã sử dụng toàn bộ số tiền đã tiết kiệm cho việc mở quán cà phê.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Dốc trang" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, không chỉ về tài chính còn về nỗ lực hoặc cảm xúc. dụ:
    • "Trong trận đấu quyết định, đội bóng đã dốc trang mọi khả năng của mình để giành chiến thắng."
    • (Nghĩa là: Đội bóng đã sử dụng toàn bộ sức lực khả năng để chiến thắng.)
Biến thể từ liên quan:
  • Biến thể: "Dốc hết" cũng có thể được sử dụng với nghĩa tương tự. dụ: "Dốc hết tài sản" hay "Dốc hết sức lực".
  • Từ đồng nghĩa:
    • "Chi hết" ( hết tiền)
    • "Dốc toàn lực" (Dùng toàn bộ sức lực)
Từ gần giống:
  • "Đầu ": Tuy nhiên, từ này thường mang tính chất chủ động kế hoạch hơn, trong khi "dốc trang" có thể mang tính chất quyết định ngay lập tức hoặc bộc phát.
Chú ý:

Khi sử dụng "dốc trang", người nghe hoặc người đọc thường cảm nhận được sự quyết tâm hoặc sự mạo hiểm của người nói, việc dốc hết tài sản hay sức lực không phải lúc nào cũng đảm bảo thành công.

  1. ý nói vét hết tiền tài hiện

Comments and discussion on the word "dốc trang"